--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấy xuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấy xuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấy xuống
+ verb
to take down
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
lấy xuống
:
to take down
+
chúc từ
:
Formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
+
nắc nẻ
:
Hawk-mothCười như nắc nẻTo burst into peals of laughter, to chortle
+
cấp dưỡng
:
To provide relief for (old or disabled person)cấp dưỡng những người già yếu, tàn tậtto provide relief for the old, debilitated and disabled
+
dơi quạ
:
Flying fox (bat)